Thông số k thuật
DUNG LƯỢNG | 5200MAH |
---|---|
SỐ CELLS | 6 CELL |
VOLTAGE | 11.1V |
LOẠI PIN | LI-ON | 6 CELL |
MÀU SẮC | ĐEN |
Thông số kỹ thuật
DUNG LƯỢNG | 5200MAH |
---|---|
SỐ CELLS | 6 CELL |
VOLTAGE | 11.1V |
LOẠI PIN | LI-ON | 6 CELL |
MÀU SẮC | ĐEN |
MÃ PIN TYPE ( REPLACE ) | 40Y8315, 40Y8322, ASM 42T5213, 92P1183, 92P1185, 42T4514, 42T5212, 42T5256, 92P1184, 92P1186 |
TÌNH TRẠNG | MỚI 100% |
TƯƠNG THÍCH LAPTOP LENOVO CHẠY CÁC MÃ | LAPTOP LENOVO 3000 C200 8922, LAPTOP LENOVO 3000 N100 0689, LAPTOP LENOVO 3000 N100 SERIES, LAPTOP LENOVO 3000 C200 SERIES, LAPTOP LENOVO 3000 N100 0768, LAPTOP LENOVO 3000 N200, LAPTOP LENOVO 3000 N100 0769, LAPTOP LENOVO 3000 N200-0769, LAPTOP LENOVO 3000 N200 (15.4 INCH WIDESCREEN) N100 0689 |
Đánh giá Pin laptop Lenovo 3000 C200 8922, 3000 N100 0768, 3000 N200 0769, 3000 N200 N100 (15.4″ WIDE)
There are no reviews yet.