Thông số k thuật
HÃNG SẢN XUẤT | DELL |
---|---|
LOẠI | CHUẨN US LAYOUT ( TIẾNG ANH ) |
P/N | 0K4PHV, 0NFYPV, 0V3272, 60G8C, MMWR2, MP-09K6-698, MP-09K63U4-698, MP-09K63US-698, PK1309W1A00, PK1309W1A26, PK1309W1A31, PK1309W2A00, PK1309W2A01, V111502AK1, V111502AS1, V3272 |
MÀU SẮC | ĐEN |
ĐÈN BÀN PHÍM | KHÔNG |
Thông số kỹ thuật
HÃNG SẢN XUẤT | DELL |
---|---|
LOẠI | CHUẨN US LAYOUT ( TIẾNG ANH ) |
P/N | 0K4PHV, 0NFYPV, 0V3272, 60G8C, MMWR2, MP-09K6-698, MP-09K63U4-698, MP-09K63US-698, PK1309W1A00, PK1309W1A26, PK1309W1A31, PK1309W2A00, PK1309W2A01, V111502AK1, V111502AS1, V3272 |
MÀU SẮC | ĐEN |
ĐÈN BÀN PHÍM | KHÔNG |
TÌNH TRẠNG | MỚI 100% |
TƯƠNG THÍCH | LAPTOP DELL MINI 10 1012, 10 1014, 10 1018, P04T, P01T |
Đánh giá Bàn phím laptop Dell Mini 10 1012, 10 1014, 10 1018, P04T, P01T | Keyboard Dell Mini 10 1012
There are no reviews yet.