Thông số k thuật
HÃNG SẢN XUẤT | LENOVO ( OEM ) |
---|---|
LOẠI | CHUẨN US LAYOUT ( TIẾNG ANH ) |
P/N | LENOVO 42T3403, 46AS1-US, AELL3U00120, BCF85-TU, MP-0690 KEYBOARD |
MÀU SẮC | ĐEN |
ĐÈN BÀN PHÍM | KHÔNG |
Thông số kỹ thuật
HÃNG SẢN XUẤT | LENOVO ( OEM ) |
---|---|
LOẠI | CHUẨN US LAYOUT ( TIẾNG ANH ) |
P/N | LENOVO 42T3403, 46AS1-US, AELL3U00120, BCF85-TU, MP-0690 KEYBOARD |
MÀU SẮC | ĐEN |
ĐÈN BÀN PHÍM | KHÔNG |
TÌNH TRẠNG | MỚI 100% |
TƯƠNG THÍCH | LAPTOP LENOVO CHẠY CÁC SERIES : LENOVO C460, C462, C466, C466A, C466M, G455, V200, F31, F31A, F31G, F41, F41A, F41N, F41M, F41G, F50A, F51A, F51G, K41, K42, K43G, E42, E42L, E42T, E42G, E41G, E23, E46, C100, C200, C465, C465L, C465M, C465A, C466L, C460L, C460A, C460M, C461M, C462A, C467, C467A, C467M, C463, C510, C510M, C510A, C510L, C640, C430, C430M, C430G, C400, C410, C420, N100, N200, N220, N220, N440G, N440A, G430, G42, G230, G450, Y430, Y430A, Y430G, Y530, Y330G, Y330, Y710, Y410, Y730, V100, V300, V450, V450G, V550A, 14002, 15003, 15303, L3000, 3000, 7757, U110, U330A, K13, K43A, Y510, E41, 14001, N220G, N440, G45A, G530, 3000C, Y510A KEYBOARD |
Đánh giá Bàn phím Laptop Lenovo Y410, Y510, Y710, G455, C400, G450, Y430, C640 ( Grey / Black / White )
There are no reviews yet.